công khai Danh sách đề nghị xét tặng, truy tặng "Huy chương thanh niên xung phong vẽ vang'' xã Hoằng Lưu
Danh sách đề nghị xét tặng, truy tặng "Huy chương thanh niên xung phong vẽ vang''
I. DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ XÉT TẶNG
TT | Họ và tên | Năm sinh | Chính quán | Trú quán | Thâm niên xét thưởng | Ghi chú | ||
Năm | Tháng | Ngày | ||||||
1. 1 | Bà: Lê Thị Đoá | 1952 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu - Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
2. | Bà: Nguyễn Thị Tiệng | 1947 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 2 | ||
3. | Bà: Hoàng Thị Lành | 1950 | Hoằng Thịnh – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 2 | 3 | ||
4. | Bà: Đỗ Thị Hoà | 1947 | Đông Minh- Đông Sơn | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 6 | ||
5. | Ông: Trần Ngọc Vượng | 1954 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 7 | ||
6. | Bà: Lê Thị Ngân | 1940 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 2 | 2 | ||
7. | Ông: Lường Văn Tành | 1951 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 3 | ||
8. | Ông: Đặng Quốc Khang | 1945 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 2 | 4 | ||
9. | Bà: Chu Thị Tơn | 1947 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 5 | ||
10. | Bà: Lê Thị Trào | 1953 | Quảng Giao – Quảng Xương | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
11. | Ông: Trần Ngọc Thuận | 1953 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 7 | ||
12. | Ông: Trần Ngọc Thắng | 1942 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 7 | ||
13. | Ông: Lê Kiến Trúc | 1937 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 7 | ||
14. | Bà: Nguyễn Thị Hoa | 1947 | Hoằng Phong – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 4 | ||
15. | Bà: Nguyễn Thị Loan | 1950 | Hoằng Tân – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 1 | ||
16. | Bà: Lê Thị Đỗ | 1948 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 4 | 3 | ||
17. | Bà: Chu Thị Tố | 1949 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 5 | ||
18. | Ông: Lường Kế Được | 1956 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
19. | Bà: Tào Thị Hải | 1940 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 7 | ||
20. | Bà: Lê Thị Cành | 1948 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 2 | ||
21. | Bà: Lường Thị Tuyết | 1954 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 9 | ||
22. | Ông: Lê Hữu Tánh | 1944 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 4 | 5 | ||
23. | Bà: Lê Thị Thực | 1949 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 4 | 3 | ||
24. | Bà: Lường Thị Hằng | 1949 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
25. | Bà: Lê Thị Phai | 1952 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
26. | Bà: Lường Thị Ngoan | 1952 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 9 | ||
27. | Bà: Trần Thị Ong | 1953 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 9 | ||
28. | Bà: Trần Thị Đường | 1947 | Quảng Lộc – Quảng Xương | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 8 | ||
29. | Bà: Trần Thị Kính | 1942 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 3 | ||
30. | Bà: Trương Thị Lợi | 1950 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 2 | 10 | ||
31. | Bà: Lê Thị Lềnh | 1950 | Hoằng Thành – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 1 | ||
32. | Bà: Trần Thị Kim | 1950 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 6 | ||
33. | Bà: Lương Thị Thuý | 1950 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
34. | Bà: Nguyễn Thị Thảo | 1945 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 3 | ||
35. | Bà: Hoàng Thị Ngoan | 1956 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
36. | Bà: Trần Thị Vân | 1942 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 2 | 3 | ||
37. | Bà: Chu Thị Liếng | 1943 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 4 | 4 | ||
38. | Bà: Lường Thị Hạnh | 1943 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 11 | ||
39. | Bà: Bùi Thị Gương | 1953 | Hoằng Thắng – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
40. | Ông: Cao Xuân Dậu | 1954 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 3 | ||
41. | Bà: Cao Thị Thu | 1946 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 6 | ||
42. | Ông: Lê Du Lịch | 1933 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 11 | ||
43. | Bà: Lường Thị Dùng | 1945 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 2 | ||
44. | Bà: Cao Thị Mùi | 1950 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
45. | Ông: Lương Văn Hùng | 1948 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 4 | 3 | ||
46. | Bà: Lê Thị Duyên | 1947 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 6 | ||
47. | Bà: Cao Thị Xừ | 1949 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 6 | ||
48. | Bà: Lường Thị Hoa | 1952 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 6 | ||
49. | Trương Thị Thoan | 1955 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 3 | ||
50. | Trương Thị Vanh | 1956 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
51. | Ông: Cao Văn Cung | 1934 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 2 | 11 | ||
52. | Bà: Chu Thị Toan | 1955 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
53. | Bà: Lê Thị Dung | 1948 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 4 | 1 | ||
54. | Bà: Lê Thị Chua | 1949 | Đông Ninh – Đông Sơn | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 2 | 4 | ||
55. | Ông: Lương Ngọc Khải | 1942 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 4 | 4 | ||
56. | Bà: Lường Thị Khuyến | 1950 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 6 | ||
57. | Bà: Lường Thị Can | 1950 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 4 | 0 | ||
58. | Bà: Lường Thị Tương | 1940 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 4 | 1 | ||
59. | Bà: Cao Thị Ven | 1949 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 2 | ||
60. | Bà: Cao Thị Cần | 1946 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
61. | Bà: Lường Thị Lý | 1951 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 0 | ||
62. | Ông: Lê Ngọc Bích | 1945 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 4 |
II. DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ TRUY TẶNG
TT | Họ và tên | Năm sinh | Chính quán | Nơi đăng ký hồ sơ | Thâm niên xét thưởng | Ghi chú |
| ||||
Năm | Tháng | Ngày |
| ||||||||
1. | Ông : Trương Ngọc Thạch | 1941 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 5 |
| ||||
2. | Bà: Lê Thị Diệu | 1945 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 4 | 2 | |||||
3. | Bà: Nguyễn Thị Lan | 1948 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 11 |
| ||||
4. | Bà: Lường Thị Ly | 1945 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 3 | 1 |
| ||||
5. | Ông: Lường Văn Du | 1933 | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | Hoằng Lưu – Hoằng Hoá | 4 |
|
- Công bố công khai báo cáo thành tích đề nghị xét tặng danh hiệu “Thôn, tổ dân phố văn hóa” năm 2024
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 02/10/2024
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 01 tháng 10 năm 2024
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 02 tháng 9 năm 2024
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 4 tháng 8 năm 2024
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 02 tháng 8 năm 2024
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 01 tháng 8 năm 2024
- công khai Danh sách đề nghị xét tặng, truy tặng "Huy chương thanh niên xung phong vẽ vang'' xã Hoằng Lưu
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 3 tháng 7 năm 2024
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 01 tháng 07 năm 2024
- Công bố công khai báo cáo thành tích đề nghị xét tặng danh hiệu “Thôn, tổ dân phố văn hóa” năm 2024
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 02/10/2024
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 01 tháng 10 năm 2024
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 02 tháng 9 năm 2024
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 4 tháng 8 năm 2024