công khai Danh sách đề nghị xét tặng, truy tặng "Huy chương thanh niên xung phong vẽ vang'' xã Hoằng Lưu

Đăng lúc: 16:04:05 01/08/2024 (GMT+7)

Danh sách đề nghị xét tặng, truy tặng "Huy chương thanh niên xung phong vẽ vang''

  

I. DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ XÉT TẶNG

 

TT

Họ và tên

Năm sinh

Chính quán

Trú quán

Thâm niên xét thưởng

Ghi chú

Năm

Tháng

Ngày

1.                 1

: Lê Thị Đoá

1952

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu - Hoằng Hoá

3

0

 

 

2.      

: Nguyễn Thị Tiệng

1947

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

2

 

 

3.      

: Hoàng Thị Lành

1950

Hoằng Thịnh – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

2

3

 

 

4.      

: Đỗ Thị Hoà

1947

Đông Minh- Đông Sơn

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

6

 

 

5.      

Ông: Trần Ngọc Vượng

1954

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

7

 

 

6.      

: Lê Thị Ngân

1940

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

2

2

 

 

7.      

Ông: Lường Văn Tành

1951

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

3

 

 

8.      

Ông: Đặng Quốc Khang

1945

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

2

4

 

 

9.      

: Chu Thị Tơn

1947

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

5

 

 

10.             

: Lê Thị Trào

1953

Quảng Giao – Quảng Xương

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

0

 

 

11.             

Ông: Trần Ngọc Thuận

1953

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

7

 

 

12.             

Ông: Trần Ngọc Thắng

1942

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

7

 

 

13.             

Ông: Lê Kiến Trúc

1937

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

7

 

 

14.             

Bà: Nguyễn Thị Hoa

1947

Hoằng Phong – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

4

 

 

15.             

Bà: Nguyễn Thị Loan

1950

Hoằng Tân – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

1

 

 

16.             

Bà: Lê Thị Đỗ

1948

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

4

3

 

 

17.             

Bà: Chu Thị Tố

1949

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

5

 

 

18.             

Ông: Lường Kế Được

1956

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

0

 

 

19.             

Bà: Tào Thị Hải

1940

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

7

 

 

20.             

Bà: Lê Thị Cành

1948

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

2

 

 

21.             

Bà: Lường Thị Tuyết

1954

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

9

 

 

22.             

Ông: Lê Hữu Tánh

1944

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

4

5

 

 

23.             

Bà: Lê Thị Thực

1949

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

4

3

 

 

24.             

Bà: Lường Thị Hằng

1949

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

0

 

 

25.             

 Bà: Lê Thị Phai

1952

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

0

 

 

26.             

Bà: Lường Thị Ngoan

1952

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

9

 

 

27.             

Bà: Trần Thị Ong

1953

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

9

 

 

28.             

Bà: Trần Thị Đường

1947

Quảng Lộc – Quảng Xương

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

8

 

 

29.             

Bà: Trần Thị Kính

1942

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

3

 

 

30.             

Bà: Trương Thị Lợi

1950

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

2

10

 

 

31.             

Bà: Lê Thị Lềnh

1950

Hoằng Thành – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

1

 

 

32.             

Bà: Trần Thị Kim

1950

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

6

 

 

33.             

Bà: Lương Thị Thuý

1950

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

0

 

 

34.             

Bà: Nguyễn Thị Thảo

1945

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

3

 

 

35.             

Bà: Hoàng Thị Ngoan

1956

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

0

 

 

36.             

Bà: Trần Thị Vân

1942

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

2

3

 

 

37.             

Bà: Chu Thị Liếng

1943

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

4

4

 

 

38.             

Bà: Lường Thị Hạnh

1943

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

11

 

 

39.             

Bà: Bùi Thị Gương

1953

Hoằng Thắng – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

0

 

 

40.             

Ông: Cao Xuân Dậu

1954

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

3

 

 

41.             

Bà: Cao Thị Thu

1946

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

6

 

 

42.             

Ông: Lê Du Lịch

1933

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

11

 

 

43.             

Bà: Lường Thị Dùng

1945

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

2

 

 

44.             

Bà: Cao Thị Mùi

1950

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

0

 

 

45.             

Ông: Lương Văn Hùng

1948

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

4

3

 

 

46.             

Bà: Lê Thị Duyên

1947

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

6

 

 

47.             

Bà: Cao Thị Xừ

1949

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

6

 

 

48.             

Bà: Lường Thị Hoa

1952

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

6

 

 

49.             

Trương Thị Thoan

1955

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

3

 

 

50.             

Trương Thị Vanh

1956

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

0

 

 

51.             

Ông: Cao Văn Cung

1934

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

2

11

 

 

52.             

Bà: Chu Thị Toan

1955

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

0

 

 

53.             

Bà: Lê Thị Dung

1948

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

4

1

 

 

54.             

Bà: Lê Thị Chua

1949

Đông Ninh – Đông Sơn

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

2

4

 

 

55.             

Ông: Lương Ngọc Khải

1942

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

4

4

 

 

56.             

Bà: Lường Thị Khuyến

1950

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

6

 

 

57.             

Bà: Lường Thị Can

1950

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

4

0

 

 

58.             

Bà: Lường Thị Tương

1940

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

4

1

 

 

59.             

Bà: Cao Thị Ven

1949

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

2

 

 

60.             

Bà: Cao Thị Cần

1946

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

0

 

 

61.             

Bà: Lường Thị Lý

1951

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

0

 

 

62.             

Ông: Lê Ngọc Bích

1945

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

4

 

 

 

 

 

 

 

II. DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ TRUY TẶNG

 

TT

Họ và tên

Năm sinh

Chính quán

Nơi đăng ký hồ sơ

Thâm niên xét thưởng

Ghi chú

 

Năm

Tháng

Ngày

 

     1.             

Ông : Trương Ngọc Thạch

1941

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

5

 

 

 

     2.             

Bà: Lê Thị Diệu

1945

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

4

2

 

 

 

 

 

     3.             

Bà: Nguyễn Thị Lan

1948

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

11

 

 

 

     4.             

: Lường Thị Ly

1945

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

3

1

 

 

 

     5.             

Ông: Lường Văn Du

1933

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

Hoằng Lưu – Hoằng Hoá

4

7

 

 

 

0 Bình luận
Ý kiến bạn đọc